Trước khi khởi sự kinh doanh, việc hiểu rõ khái niệm doanh nghiệp và lựa chọn mô hình phù hợp là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của công ty. Mỗi loại hình doanh nghiệp có sự khác biệt về tư cách pháp nhân, trách nhiệm tài chính, cơ cấu quản lý và nghĩa vụ thuế. Do đó, nhà đầu tư và doanh nhân cần xem xét kỹ lưỡng các tiêu chí pháp lý và kinh doanh để đưa ra quyết định tối ưu. Bài viết này sẽ phân tích khái niệm doanh nghiệp, các loại hình phổ biến theo quy định pháp luật hiện hành và các yếu tố quan trọng giúp bạn lựa chọn mô hình phù hợp với chiến lược kinh doanh dài hạn.

Góc nhìn từ dưới lên của toà nhà văn phòng

1. Doanh nghiệp là gì?

Doanh nghiệp là tổ chức có tư cách pháp nhân được thành lập để thực hiện hoạt động kinh doanh nhằm mục tiêu sinh lợi. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể do một cá nhân hoặc một nhóm tổ chức, cá nhân thành lập và phải tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến hoạt động kinh doanh, thuế và lao động. Đây là một thực thể pháp lý có quyền và nghĩa vụ riêng biệt với chủ sở hữu, có thể tham gia vào các hoạt động thương mại, ký kết hợp đồng và sở hữu tài sản.

Trong nền kinh tế hiện đại, doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra việc làm, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đáp ứng nhu cầu của thị trường.

2. Đặc điểm doanh nghiệp tại Việt Nam

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp tại Việt Nam có những đặc điểm chính như sau:

Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế có tư cách pháp nhân (trừ doanh nghiệp tư nhân)

  • Tổ chức kinh tế: Doanh nghiệp là một thực thể kinh doanh có tài sản, nhân sự và hoạt động riêng biệt, khác với cá nhân kinh doanh nhỏ lẻ.
  • Tư cách pháp nhân: Doanh nghiệp có quyền và nghĩa vụ pháp lý độc lập với cá nhân sáng lập hoặc chủ sở hữu.
  • Ngoại lệ: Doanh nghiệp tư nhân (DNTN) không có tư cách pháp nhân vì tài sản của doanh nghiệp và chủ sở hữu không tách biệt. Chủ doanh nghiệp tư nhân chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.

Hoạt động kinh doanh vì lợi nhuận

  • Doanh nghiệp được thành lập với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận thông qua hoạt động sản xuất, thương mại, dịch vụ…
  • Lợi nhuận sau khi trừ đi chi phí hoạt động sẽ được phân chia cho chủ sở hữu, cổ đông hoặc tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh.
  • Một số doanh nghiệp đặc biệt như doanh nghiệp xã hội có thể hoạt động không vì lợi nhuận, nhưng phần lớn doanh nghiệp đều nhằm mục tiêu tài chính.
Tay chỉ vào biểu đồ tăng trưởng tài chính

Chịu sự quản lý của Nhà nước

  • Doanh nghiệp phải đăng ký thành lập tại Sở Kế hoạch và Đầu tư và tuân thủ quy định pháp luật về kinh doanh.
  • Chịu sự kiểm soát về thuế, kế toán, lao động, bảo hiểm… từ các cơ quan như:
    • Cục Thuế, Tổng cục Thuế – quản lý nghĩa vụ thuế.
    • Bảo hiểm Xã hội – kiểm soát việc đóng bảo hiểm cho người lao động.
    • Cơ quan quản lý chuyên ngành – giám sát các ngành nghề có điều kiện (ví dụ: Ngân hàng Nhà nước với tổ chức tài chính, Bộ Y tế với lĩnh vực y tế…).
  • Các doanh nghiệp tại Việt Nam có nghĩa vụ công khai thông tin tài chính, tuân thủ các quy định về kế toán, kiểm toán và đóng thuế theo đúng luật định. Việc quản lý và vận hành doanh nghiệp phải đảm bảo tính minh bạch, tuân thủ các quy định lao động và đảm bảo quyền lợi cho người lao động theo pháp luật hiện hành. Nếu vi phạm quy định, doanh nghiệp có thể bị phạt, đình chỉ hoạt động hoặc thu hồi giấy phép.

Được tự do kinh doanh trong những ngành nghề không bị cấm

  • Doanh nghiệp có quyền đăng ký và hoạt động trong mọi lĩnh vực, miễn là không thuộc danh mục ngành nghề bị cấm theo Luật Đầu tư 2020.
  • Một số ngành nghề yêu cầu điều kiện đặc biệt như giấy phép con, vốn pháp định, tiêu chuẩn an toàn, ví dụ:
    • Kinh doanh bất động sản phải có vốn tối thiểu 20 tỷ đồng.
    • Kinh doanh dịch vụ bảo vệ phải có giấy phép từ cơ quan công an.
  • Các ngành nghề bị cấm kinh doanh gồm:
    • Ma túy, vũ khí, mại dâm, pháo nổ.
    • Các hoạt động lừa đảo tài chính.

3. Phân loại doanh nghiệp

Doanh nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau:

Theo hình thức pháp lý

  • Doanh nghiệp tư nhân: Do một cá nhân làm chủ, chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.
  • Công ty hợp danh: Có ít nhất hai thành viên hợp danh, chịu trách nhiệm vô hạn và chung đối với các khoản nợ của công ty.
  • Công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH): Có từ một đến nhiều thành viên góp vốn, chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn góp.
  • Công ty cổ phần: Doanh nghiệp có vốn điều lệ chia thành nhiều cổ phần, có thể phát hành cổ phiếu để huy động vốn từ công chúng.

Theo chế độ trách nhiệm

  • Doanh nghiệp chịu trách nhiệm vô hạn: Chủ sở hữu phải chịu trách nhiệm về mọi khoản nợ của doanh nghiệp bằng tài sản cá nhân.
  • Doanh nghiệp chịu trách nhiệm hữu hạn: Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

Theo quy mô hoạt động

  • Doanh nghiệp siêu nhỏ: Doanh thu và số lao động nhỏ, thường là hộ kinh doanh cá thể.
  • Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Có số lượng nhân viên từ 10 – 200 người, vốn điều lệ và doanh thu ở mức trung bình.
  • Doanh nghiệp lớn: Có vốn đầu tư lớn, quy mô hoạt động rộng, có thể có yếu tố nước ngoài tham gia.

Theo ngành nghề kinh doanh

  • Doanh nghiệp sản xuất: Chuyên sản xuất và chế biến sản phẩm.
  • Doanh nghiệp thương mại: Hoạt động trong lĩnh vực mua bán hàng hóa.
  • Doanh nghiệp dịch vụ: Cung cấp các loại hình dịch vụ như tài chính, giáo dục, du lịch,…

4. Cơ cấu phòng ban trong doanh nghiệp

Mỗi doanh nghiệp, tùy theo quy mô và lĩnh vực hoạt động, sẽ có một cơ cấu tổ chức phù hợp. Trong một doanh nghiệp điển hình, cơ cấu phòng ban cơ bản sẽ gồm:

Hội đồng quản trị/Ban giám đốc

Đây là bộ phận chịu trách nhiệm cao nhất trong việc quản lý và điều hành doanh nghiệp. Hội đồng quản trị (đối với công ty cổ phần) hoặc chủ sở hữu công ty (đối với công ty TNHH) sẽ định hướng chiến lược phát triển, giám sát hoạt động và đưa ra các quyết định quan trọng.

phòng họp với bàn và ghế

Tài chính – kế toán

Bộ phận này đảm bảo dòng tiền của doanh nghiệp được quản lý chặt chẽ và minh bạch. Bộ phận này chịu trách nhiệm theo dõi thu chi, lập báo cáo tài chính, quyết toán thuế và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý về tài chính. Ngoài ra, phòng tài chính cũng tham gia vào việc tìm kiếm nguồn vốn, xây dựng kế hoạch tài chính dài hạn để hỗ trợ sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Nhân sự

Bộ phận này đóng vai trò quản lý nhân sự, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và duy trì các hoạt động nội bộ. Phòng nhân sự đảm nhiệm công tác tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất nhân viên và quản lý chế độ đãi ngộ. Ngoài ra, bộ phận hành chính còn chịu trách nhiệm quản lý tài sản, cơ sở vật chất và hỗ trợ các phòng ban khác trong công tác hành chính văn phòng.

Kinh doanh (Sales)

Bộ phận kinh doanh đóng vai trò cốt lõi trong việc tạo ra doanh thu cho doanh nghiệp. Nhân viên kinh doanh có nhiệm vụ tìm kiếm và tiếp cận khách hàng tiềm năng, đàm phán hợp đồng, xây dựng quan hệ lâu dài với khách hàng và thúc đẩy doanh số. Ngoài ra, phòng kinh doanh cũng theo dõi xu hướng thị trường, đề xuất chiến lược bán hàng phù hợp nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh.

Marketing

Phòng Marketing chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển thương hiệu, triển khai các chiến dịch truyền thông và quảng cáo để thu hút khách hàng. Bộ phận này đảm nhiệm nhiều mảng khác nhau, bao gồm digital marketing, quảng cáo trên các nền tảng truyền thông xã hội, quan hệ công chúng (PR), tổ chức sự kiện và nghiên cứu thị trường. Mục tiêu của phòng Marketing là nâng cao nhận diện thương hiệu và hỗ trợ phòng Kinh doanh tiếp cận khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn.

Ngoài các phòng ban cốt lõi, một số doanh nghiệp có thể linh hoạt tổ chức thêm các bộ phận tùy vào quy mô và ngành nghề hoạt động. Phòng Chăm sóc khách hàng đảm bảo duy trì mối quan hệ với khách hàng, giải quyết khiếu nại và nâng cao trải nghiệm dịch vụ. Với các doanh nghiệp sản xuất, phòng Sản xuất chịu trách nhiệm kiểm soát quy trình và chất lượng sản phẩm, trong khi phòng Nghiên cứu & Phát triển (R&D) tập trung vào đổi mới, cải tiến công nghệ và phát triển sản phẩm mới. Phòng Công nghệ thông tin (IT) đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý hệ thống phần mềm và bảo mật dữ liệu, giúp doanh nghiệp vận hành hiệu quả. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật, phòng Pháp chế hỗ trợ soạn thảo hợp đồng, tư vấn pháp lý và giải quyết tranh chấp. Đối với các doanh nghiệp có hoạt động thương mại quốc tế, phòng Xuất nhập khẩu chịu trách nhiệm về thủ tục hải quan và vận chuyển hàng hóa xuyên biên giới, trong khi phòng Kho vận – Logistics đảm bảo quản lý kho bãi, điều phối giao nhận hàng hóa một cách tối ưu.

Chỉ vào kế hoạch kinh doanh

5. Tiêu chí lựa chọn loại hình doanh nghiệp

Doanh nghiệp nên cân nhắc các yếu tố sau khi lựa chọn loại hình hoạt động:

  • Số lượng thành viên góp vốn: Mỗi loại hình doanh nghiệp có yêu cầu khác nhau về số lượng thành viên hoặc cổ đông. Ví dụ, doanh nghiệp tư nhân chỉ do một cá nhân làm chủ, trong khi công ty TNHH có thể có từ 1 đến 50 thành viên, còn công ty cổ phần yêu cầu tối thiểu 3 cổ đông nhưng không giới hạn số lượng tối đa.
  • Mức độ chịu trách nhiệm pháp lý: Loại hình doanh nghiệp quyết định phạm vi trách nhiệm của chủ sở hữu. Doanh nghiệp tư nhân và công ty hợp danh yêu cầu chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân, trong khi công ty TNHH và công ty cổ phần chỉ chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn góp.
  • Khả năng huy động vốn: Công ty cổ phần có lợi thế lớn nhất trong việc huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu, trái phiếu. Công ty TNHH có thể kêu gọi thêm thành viên góp vốn nhưng bị hạn chế hơn so với công ty cổ phần. Doanh nghiệp tư nhân lại gặp nhiều khó khăn hơn do vốn chủ sở hữu chủ yếu đến từ tài sản cá nhân.
  • Cơ cấu quản lý và vận hành: Mỗi loại hình doanh nghiệp có quy mô quản lý khác nhau. Công ty cổ phần thường có cơ cấu tổ chức phức tạp hơn với Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát và Ban điều hành. Ngược lại, doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH một thành viên có cơ cấu đơn giản, giúp chủ sở hữu dễ dàng kiểm soát hoạt động kinh doanh.
  • Nghĩa vụ thuế và tài chính: Loại hình doanh nghiệp cũng ảnh hưởng đến chính sách thuế và báo cáo tài chính. Doanh nghiệp tư nhân chịu thuế thu nhập cá nhân từ lợi nhuận kinh doanh, trong khi công ty TNHH và công ty cổ phần chịu thuế thu nhập doanh nghiệp. Ngoài ra, công ty cổ phần thường phải công khai báo cáo tài chính, trong khi doanh nghiệp tư nhân và công ty TNHH có mức độ kiểm soát tài chính linh hoạt hơn.
  • Khả năng chuyển nhượng vốn: Công ty cổ phần cho phép cổ đông dễ dàng chuyển nhượng cổ phần, giúp thu hút nhà đầu tư. Công ty TNHH bị hạn chế hơn khi chuyển nhượng vốn phải được sự đồng ý của các thành viên còn lại. Doanh nghiệp tư nhân không có tư cách pháp nhân riêng, nên không thể chuyển nhượng mà chỉ có thể bán toàn bộ doanh nghiệp.
  • Ngành nghề kinh doanh: Một số loại hình doanh nghiệp có điều kiện riêng đối với ngành nghề kinh doanh nhất định. Chẳng hạn, một số ngành nghề yêu cầu doanh nghiệp phải có nhiều thành viên góp vốn hoặc phải thành lập dưới hình thức công ty cổ phần để đủ điều kiện pháp lý.
  • Mức độ phù hợp với chiến lược phát triển: Tùy vào định hướng mở rộng trong tương lai, doanh nghiệp cần cân nhắc loại hình phù hợp. Nếu muốn mở rộng quy mô lớn, thu hút vốn đầu tư, công ty cổ phần là lựa chọn tối ưu. Nếu muốn kiểm soát chặt chẽ và vận hành linh hoạt, công ty TNHH có thể phù hợp hơn.

Với những thông tin trên, hy vọng bạn có cái nhìn tổng quan về doanh nghiệp, các đặc điểm, cơ cấu tổ chức, phân loại và cách lựa chọn loại hình phù hợp. Nếu bạn đang cân nhắc mở doanh nghiệp tại Việt Nam, việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và tối ưu nhất.